Ý nghĩa của màu sắc trong hiết kế UX/UI giao diện website

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về mã màu (mã HEX) kèm ý nghĩa và cách sử dụng trong thiết kế:
Mục lục

Tầm quan trọng của phối màu (Color Harmony):

Phối màu đúng cách giúp:

  • Tạo sự hấp dẫn và chuyên nghiệp.
  • Đảm bảo thông điệp được truyền tải rõ ràng.
  • Gây ấn tượng và gợi cảm xúc tích cực.

Nguyên tắc chọn màu sắc:

  1. Hiểu đối tượng người dùng: Lựa chọn màu sắc phù hợp với sở thích và văn hóa của nhóm khách hàng mục tiêu.
  2. Sử dụng bánh xe màu (color wheel):
    • Phối màu tương đồng: Sử dụng các màu nằm cạnh nhau trên bánh xe màu để tạo sự hài hòa.
    • Phối màu tương phản: Sử dụng các màu đối diện nhau để làm nổi bật.
    • Phối màu bổ sung: Kết hợp màu chính với các màu nhấn để tạo điểm nhấn.
Ý nghĩa của màu sắc trong hiết kế UX/UI giao diện website
Ý nghĩa của màu sắc trong hiết kế UX/UI giao diện website

Ý nghĩa của màu sắc trong thiết kế:

1. Màu đỏ - #FF0000

  • Ý nghĩa:
    • Tượng trưng cho sự năng động, đam mê, tình yêu, hoặc sự khẩn cấp.
    • Có thể gây cảm giác mạnh, kích thích hành động.
  • Cách sử dụng:
    • Làm màu nhấn (accent) cho các nút kêu gọi hành động (CTA) như "Mua ngay", "Đăng ký".
    • Tạo cảm giác cảnh báo trong thông báo lỗi hoặc tín hiệu nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • Nút mua hàng trên website thương mại điện tử.
    • Biểu tượng "X" khi có lỗi nhập dữ liệu.

2. Màu xanh dương - #007BFF

  • Ý nghĩa:
    • Biểu tượng cho sự tin cậy, chuyên nghiệp, và bình tĩnh.
    • Là màu thường gắn liền với các thương hiệu công nghệ và tài chính.
  • Cách sử dụng:
    • Màu chủ đạo cho các ứng dụng quản lý, phần mềm, hoặc các trang web liên quan đến y tế và giáo dục.
    • Làm nền cho các thông tin quan trọng nhưng không quá nổi bật.
  • Ví dụ:
    • Header của LinkedIn hoặc Facebook.
    • Màu của đường link chưa nhấn.

3. Màu vàng - #FFC107

  • Ý nghĩa:
    • Đại diện cho sự ấm áp, hạnh phúc, và sự sáng tạo.
    • Gây chú ý mạnh, nhưng quá nhiều có thể gây cảm giác lo lắng.
  • Cách sử dụng:
    • Làm điểm nhấn trong thiết kế, ví dụ như các biểu tượng vui nhộn, nút giảm giá.
    • Phù hợp với các thương hiệu năng động, trẻ trung.
  • Ví dụ:
    • Biểu tượng giảm giá 50% trên banner khuyến mãi.
    • Nút "Đăng ký ngay" trên một trang sự kiện.

4. Màu xanh lá cây - #28A745

  • Ý nghĩa:
    • Tượng trưng cho sự phát triển, thiên nhiên, và sức khỏe.
    • Là màu tích cực, gợi sự an toàn và cân bằng.
  • Cách sử dụng:
    • Trong các nút thành công, ví dụ nút "Xác nhận" hoặc trạng thái hoàn tất.
    • Phù hợp với các trang web về môi trường, sức khỏe, hoặc thực phẩm hữu cơ.
  • Ví dụ:
    • Nút "Hoàn tất đơn hàng".
    • Hình ảnh nền của website bán rau củ sạch.

5. Màu tím - #6F42C1

  • Ý nghĩa:
    • Gắn với sự sáng tạo, cao cấp, hoặc bí ẩn.
    • Màu sắc thể hiện tính mơ mộng, sang trọng.
  • Cách sử dụng:
    • Trong các sản phẩm làm đẹp, thời trang, hoặc nội dung dành cho trẻ em.
    • Làm nền cho các thiết kế cần yếu tố nghệ thuật hoặc khác biệt.
  • Ví dụ:
    • Giao diện của một thương hiệu mỹ phẩm cao cấp.
    • Hình minh họa cho ứng dụng giáo dục trẻ em.

6. Màu cam - #FD7E14

  • Ý nghĩa:
    • Mang lại cảm giác năng động, thân thiện, nhiệt huyết.
    • Là màu sắc kích thích sự tương tác mà không quá áp đảo như màu đỏ.
  • Cách sử dụng:
    • Màu chính hoặc nhấn trong các trang web về thể thao, khởi nghiệp, hoặc thương mại.
    • Dùng trong các biểu tượng CTA như "Khám phá ngay".
  • Ví dụ:
    • Biểu tượng nút "Đăng ký khóa học".
    • Các phần khuyến mãi trên trang web thương mại.

7. Màu trắng - #FFFFFF

  • Ý nghĩa:
    • Tượng trưng cho sự đơn giản, sạch sẽ, và tinh khiết.
    • Tạo không gian thoáng đãng, giúp các yếu tố khác nổi bật hơn.
  • Cách sử dụng:
    • Làm nền cho các thiết kế tối giản hoặc website hiện đại.
    • Phù hợp với các sản phẩm y tế, công nghệ, hoặc thương hiệu cao cấp.
  • Ví dụ:
    • Nền trang chủ của Apple.
    • Khoảng trống (white space) trong thiết kế.

8. Màu đen - #000000

  • Ý nghĩa:
    • Sang trọng, mạnh mẽ, và bí ẩn.
    • Là màu tạo cảm giác chuyên nghiệp và tinh tế.
  • Cách sử dụng:
    • Làm nền cho các sản phẩm cao cấp hoặc nội dung cần sự tập trung.
    • Thường dùng để làm nổi bật chữ trắng hoặc các yếu tố màu sáng.
  • Ví dụ:
    • Giao diện trang web thời trang cao cấp.
    • Hộp sản phẩm của thương hiệu công nghệ.

Cách phối màu cụ thể:

  1. Màu bổ sung (Complementary):
    • Ví dụ: Màu xanh dương (#007BFF) phối với màu cam (#FD7E14) để tạo sự tương phản nổi bật.
  2. Màu tương tự (Analogous):
    • Ví dụ: Màu xanh lá cây (#28A745) phối với màu vàng (#FFC107) để tạo sự hài hòa tự nhiên.
  3. Màu đơn sắc (Monochromatic):
    • Ví dụ: Dùng các sắc độ của màu tím (#6F42C1) từ nhạt đến đậm.
About the Author

Tin liên quan